Có 4 kết quả:

脫澀 tuō sè ㄊㄨㄛ ㄙㄜˋ脫色 tuō sè ㄊㄨㄛ ㄙㄜˋ脱涩 tuō sè ㄊㄨㄛ ㄙㄜˋ脱色 tuō sè ㄊㄨㄛ ㄙㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to remove astringent taste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose color
(2) to turn pale
(3) to bleach
(4) to fade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to remove astringent taste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose color
(2) to turn pale
(3) to bleach
(4) to fade

Bình luận 0